chevron icon chevron icon

Cambridge KET (A2)

Tìm hiểu chứng chỉ tiếng Anh Cambridge KET (A2) là gì và có giá trị như thế nào? 

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge KET (A2) là chương trình tiếp nối sau tiếng Anh thiếu nhi Cambridge English Young Learners (YLE). Trong bài viết sau đây chúng ta sẽ được tìm hiểu thông tin về KET và cấu trúc bài thi chi tiết. 

Bài thi Cambridge KET (A2) là điểm khởi đầu tốt với các em học sinh ở độ tuổi trung học cơ sở, trung học phổ thông hoặc cao đẳng trước khi bắt đầu chinh phục những bước tiến cao hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình. 

Tìm hiểu chứng chỉ tiếng Anh Cambridge KET (A2) và giá trị của nó 

Chứng chỉ Cambridge KET (A2) là gì? 

Tiếng Anh Cambridge: Key for Schools (hay KET for Schools), hay A2 Key for Schools là một trong những kỳ thi được tổ chức và do Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge cấp chứng chỉ. Chứng chỉ này ở trình độ sơ cấp, dành cho lứa tuổi học sinh sau YLE (từ 10 – 14 tuổi), nhằm đánh giá chính xác khả năng hiểu và giao tiếp trong những tình huống cơ bản hằng ngày bằng tiếng Anh. 

Giá trị của chứng chỉ KET (A2) 

Thí sinh đạt được chứng chỉ KET (A2) đồng nghĩa với việc đã có thể hiểu và sử dụng cụm từ, các lối diễn đạt cơ bản để giới thiệu bản thân và tương tác với người nói tiếng Anh, hiểu được bài viết tiếng Anh với nội dung dễ. Kỳ thi cũng giúp chúng ta đánh giá khách quan nhất tình hình 4 kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc và viết. Bên cạnh đó người học cũng có nền tảng để củng cố kỹ năng ngôn ngữ trong quá trình học tập, làm việc trong nước và nước ngoài. 

Điểm khác biệt giữa KET và KET for Schools 

Cả 2 bài thi KET và KET for Schools đều có dạng thức giống nhau và đánh giá cùng trình độ ngôn ngữ. Cụ thể số lượng bài thi thành phần, câu hỏi và thời gian đều như nhau. Tuy nhiên nội dung của bài thi KET for Schools sẽ mang chủ đề phù hợp với kiến thức cho học sinh, ngữ cảnh trong trường học. Trong khi đó KET sẽ hướng tới những người học tiếng Anh ở độ tuổi lớn hơn như học sinh phổ thông sắp vào đại học, người chuẩn bị kinh doanh hoặc phát triển sự nghiệp. 

Cấu trúc chính trong bài thi KET (A2) 

Theo phiên bản cập nhật chính thức từ tháng 01/2020 của Cambridge, bài thi tiếng Anh Cambridge KET (A2) sẽ bao gồm 3 phần thi chính là: Đọc - Viết, Nghe và Nói. Tổng thời lượng làm bài thi là khoảng 100 phút. 

Bài thi Đọc và Viết 

Thời lượng: 60 phút. 

Nội dung: 7 phần với 32 câu hỏi. 

  • Phần 1 - 5: Kỹ năng đọc 
  • Phần 1: 6 câu trắc nghiệm. 
  • Phần 2: 7 câu nối. 
  • Phần 3: 5 câu trắc nghiệm. 
  • Phần 4: 6 câu chọn đáp án để điền vào ô trống. 
  • Phần 5: 6 câu điền vào ô trống. 
  • Phần 6 - 7: Kỹ năng viết 
  • Phần 6: Viết email hoặc bản ghi chú ngắn khoảng 25 từ trở lên. 
  • Phần 7: Viết câu chuyện ngắn từ 35 từ trở lên theo gợi ý của 3 bức tranh. 

Điểm (chiếm bao nhiêu % trên tổng điểm): 50% 

Mục đích: Chứng minh thí sinh có thể hiểu được thông tin đơn giản trên biển báo, bài báo hoặc tạp chí. 

Bài thi Nghe 

Thời lượng: 30 phút, có 6 phút để điền đáp án vào giấy trả lời. 

Nội dung: 5 phần với 25 câu hỏi. 

  • Phần 1: 5 câu trắc nghiệm. 
  • Phần 2: 5 câu điền vào chỗ trống. 
  • Phần 3: 5 câu trắc nghiệm. 
  • Phần 4: 5 câu trắc nghiệm. 
  • Phần 5: 5 câu nối. 

Điểm (chiếm bao nhiêu % trên tổng điểm): 25% 

Mục đích: Thí sinh cần hiểu được thông báo và thông tin dạng lời nói với tốc độ vừa phải. 

Bài thi Nói 

Thời lượng: 8 - 10 phút/1 cặp 2 thí sinh 

Nội dung: 2 phần 

  • Phần 1: Trả lời câu hỏi. 
  • Phần 2: Đưa ý kiến và giải thích lý do. 

Điểm (chiếm bao nhiêu % trên tổng điểm): 25% 

Mục đích: Cho thấy khả năng có thể tham gia vào đoạn hội thoại bằng cách hỏi và trả lời những câu đơn giản. Bài thi Nói dạng vấn đáp giữa 1 hoặc 2 thí sinh với 2 giám khảo, nhờ đó bài thi có tính thực tế và đáng tin cậy hơn. 

Thang điểm của bài thi KET (A2) 

Những bài thi đạt từ 100 - 150 điểm đều sẽ được cấp chứng chỉ. Tuy nhiên đánh giá xếp loại bài thi sẽ có điểm khác biệt như sau: 

  • 140 - 150 điểm: Xếp loại A (Trước kia là loại Xuất xắc - Pass with Distinction). 
  • 133 - 139 điểm: Xếp loại B (Trước kia là loại Giỏi - Pass with Merit). 
  • 120 - 132 điểm: Xếp loại C (Trước đây là loại Đạt - Pass). 
  • 100 - 119 điểm: Không đạt A2, nhận chứng chỉ đạt A1. Bên cạnh chứng chỉ thí sinh còn nhận được phiếu điểm (Statement of Results) thể hiện số điểm theo từng kỹ năng. 

Ai nên tham gia thi KET (A2)? 

Người đã tích lũy được khoảng 250 giờ học và thực hành tiếng Anh (cả nói và viết) và có vốn hiểu biết tiếng Anh mức căn bản có thể tham gi thi lấy chứng chỉ tiếng Anh Cambridge KET (A2). Đây là bài thi định hình khả năng tiếng Anh phục vụ mục tiêu trong tương lai. Nên đăng ký khi bạn thấy mình có thể: 

  • Hỏi và trả lời câu hỏi về bản thân và người khác. 
  • Hiểu thông báo và chỉ dẫn nói chậm rãi. 
  • Trình bày suy nghĩ về những điều được học hoặc nghe kể. 

Chứng chỉ KET (A2) có giá trị vô thời hạn và được chấp nhận ở nhiều nước trên thế giới. Hãy cân nhắc tham gia kỳ thi và có chiến lược ôn tập hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất. 

Geniebook với ngân hàng 300,000 câu hỏi Toán tư duy - Tiếng Anh - Khoa Học (Primary - Secondary), từ cơ bản đến nâng cao được đội ngũ Giáo viên Singapore chọn lọc và liên tục cập nhật giúp học sinh thoải mái ôn luyện mỗi ngày. Liên hệ ngay với Chuyên viên Giáo dục của Geniebook để giúp con học tiến bộ hơn sau 8 bài tập.

Kỳ Thi
icon collapse icon expand Bài viết mới nhất
Đăng ký tư vấn ngay!
Đội ngũ Cố vấn giáo dục Geniebook sẽ liên hệ tư vấn đến ba mẹ ngay khi nhận được thông tin.
Đăng ký tư vấn ngay!