Bài toán Tỉ lệ
Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu về giá. Chúng tôi cũng sẽ giải quyết các vấn đề liên quan đến tỷ lệ.
Mục tiêu học tập là:
- Hiểu tỷ lệ bảng
- Giải các bài toán đố liên quan đến tỷ lệ bảng
1. Hiểu tỷ lệ bảng
Tỷ lệ là một tỷ lệ so sánh hai đại lượng. Nó được biểu thị bằng một đại lượng trên một đơn vị của một đại lượng khác.
Ví dụ:
Vận tốc của ô tô là \(80 \text{ km/h}\). Chúng ta đọc điều này là tốc độ của một chiếc ô tô là \(80 \text{ km một giờ}\). Điều này có nghĩa là ô tô đi được quãng đường \(80 \text{ km trong một giờ}\).
Câu hỏi 1:
Bảng này cho thấy chi phí photocopy tại một cửa hàng.
Số bản sao | Chi phí mỗi bản sao |
---|---|
\(10\) bản đầu tiên | \(10\) đồng CEN |
Bản sao bổ sung | \(5\) xu |
Chi phí photocopy \(60\) bản tài liệu là bao nhiêu?
Giải pháp:
Giá \(10\) bản đầu tiên \(= 10\) xu mỗi bản
Chi phí photocopy \(10\) bản đầu tiên
\(= 10 \times 10\) đồng CEN
\(= 100\) xu
Chi phí của các bản sao bổ sung \(= 5\) xu mỗi bản sao
Số lượng bản sao bổ sung
\(= 60- 10\\ = 50\)
Chi phí photocopy thêm 50 bản
\(= 50 × 5\) xu
\(= 250\) xu
Tổng chi phí photocopy \(60\) bản
\(= 100\) xu \(+ \;250\) xu
\(= 350\) xu
\(= $3,50\)
Trả lời:
\($3,50\)
Câu hỏi 2:
Bảng này cho thấy chi phí photocopy tại một cửa hàng.
Số trang | Chi phí mỗi trang |
---|---|
\(150\) trang đầu tiên | \(0,15 \text{ USD}\) |
\(100\) trang tiếp theo | \(0,05 \text{ USD}\) |
Các trang tiếp theo | \(0,02 \text{ USD}\) |
Photocopy \(400\) trang giá bao nhiêu?
Giải pháp:
Chi phí photocopy \(150\) trang đầu tiên
\(= 150 \times 0,15 \text{ USD}\\ = $22,50\)
Chi phí photocopy \(100\) trang tiếp theo
\(= 100 \times 0,05 \text{ USD}\\ = $5\)
Số trang còn lại
\(= 400- 150- 100\\ = 150\)
Chi phí photocopy \(150\) trang tiếp theo
\(= 150 \times 0,02 \text{ USD}\\ = $3\)
Tổng chi phí photocopy \(400\) trang
\(= $22,50 + $5+ $3\\ = $30,50\)
Trả lời:
\($30,50\)
Câu hỏi 3:
Bảng thể hiện mức phí tiêu thụ điện.
Đơn vị điện | Chi phí cho mỗi đơn vị |
---|---|
\(25\) đơn vị đầu tiên | \(0,80 \text{ USD}\) |
\(20\) đơn vị tiếp theo | \(0,95 \text{ USD}\) |
đơn vị tiếp theo | \(1,20 \text{ USD}\) |
Ông Richard sẽ trả bao nhiêu nếu ông ấy sử dụng \(60\) đơn vị điện?
Giải pháp:
Chi phí của \(25\) đơn vị điện đầu tiên
\(= 25 \times $0,80\\ = $20\)
Giá 20 đơn vị điện tiếp theo
\(= 20 \times 0,95 \text{ USD}\\ = $19\)
Số đơn vị điện còn lại
\(= 60\) đơn vị \(- \;25\) đơn vị \(- \;20\) đơn vị
\(= 15\) đơn vị
Chi phí của \(15\) đơn vị điện tiếp theo
\(= 15 \times $1,20\\ = $18\)
Tổng chi phí 60 đơn vị điện
\(= $20 + $19 + $18 \)
\(= $57\)
Trả lời:
\($57\)
2. Giải các bài toán đố liên quan đến tỷ lệ bảng
Một phần của nó
Một phần trong đó đề cập đến bất kỳ phần nào của phần đã nêu.
Nó không nhất thiết phải là toàn bộ một phần, nhưng bất kỳ phần nhỏ nào của phần đó cũng sẽ được coi là một phần trọn vẹn.
Câu hỏi 1:
Bảng hiển thị giá đỗ xe tại một bãi đậu xe.
Ivan phải trả bao nhiêu tiền nếu anh ta đỗ xe ở bãi đậu xe trong \(1 \text{ giờ } 40 \text{ phút}\)?
Khoảng thời gian | Phí |
---|---|
Đầu tiên \(\begin{align} \frac{1}{2} \end{align} \) giờ | \(0,90 \text{ USD}\) |
Tiếp theo \(\begin{align} \frac{1}{2} \end{align} \) giờ hoặc một phần của nó | \(0,5 \text{ USD}\) |
Giải pháp:
Chi phí đầu tiên \(\displaystyle\frac{1}{2} \text{ giờ}\) đậu xe \(= $0,90\)
\(\displaystyle{\frac{1}{2} \text{ giờ} = 30 \text{ phút}}\)
Thời gian còn lại
\(=1 \text{ giờ } 40 \text{ phút } - 30 \text{ phút}\\ =1 \text{ giờ } 10 \text{ phút}\\ =70 \text{ phút}\)
Số lượng \(\displaystyle\frac{1}{2} \text{ giờ}\) hoặc một phần của nó trong \(1 \text{ giờ } 10 \text{ phút}\)
\(\displaystyle{ = 70 \text{ phút } \div 30 \text{ phút }\\ = 2\frac {1}{3}\\ = 3}\)
Chi phí đỗ xe trong \(1 \text{ giờ } 10 \text{ phút}\) tiếp theo
\(= 3 \times 0,5 \text{ USD}\\ = $1,50\)
Tổng chi phí đỗ xe trong \(1 \text{ giờ } 40 \text{ phút}\)
\(= $0,90+ $1,50\\ = $2,40\)
Trả lời:
\($2,40\)
Câu hỏi 2:
Bảng hiển thị giá vé thuê taxi.
Khoảng cách | Phí |
---|---|
\(240 \text{ m}\) đầu tiên | \(3,20 \text{ USD}\) |
Cứ sau \(100\text{ m}\) hoặc ít hơn cho \(800 \text{ m}\) tiếp theo | \(0,22 \text{ USD}\) |
Cứ sau \(120\text{ m}\) | \(0,15 \text{ USD}\) |
Rita phải trả bao nhiêu tiền nếu cô ấy đi được \(1,4 \text{ km}\)?
Giải pháp:
\(\begin{align} 1,4 \text{ km} &= 1,4 \times 1000 \text{ m}\\ &= 1400 \text{ m} \end{align}\)
Chi phí \(240 \text{ m}\) đầu tiên \(= $3,20\)
Chi phí 800 m tiếp theo
\(= 8 \times 0,22 \text{ USD}\\ = $1,76\)
Khoảng cách còn lại
\(= 1400 \text{ m } - 240 \text{ m } - 800 \text{ m }\\ = 360 \text{ m }\)
Số \(120 \text{ m }\) trong \(360 \text{ m }\)
\(= 360 \text{ m } \div 120 \text{ m}\\ = 3 \text{ m}\)
Chi phí \(360 \text{ m }\) còn lại
\(= 3 \times 0,15 \text{ USD}\\ = 0,45 \text{ USD}\)
Tổng chi phí \(1400 \text{ m }\)
\(= $3,20 + $1,76 + $0,45 \\ = $5,41\)
Trả lời:
\($5.41\)
Câu hỏi 3:
Bảng hiển thị mức phí truy cập internet trong quán cà phê mạng.
Khoảng thời gian | Phí |
---|---|
Giờ đầu tiên | \(8,00 \text{ USD}\) |
Tiếp theo \(12 \text{ giờ}\) hoặc một phần của nó | \(3,50 \text{ USD}\) |
Ramesh đã trả \(22 \text{ USD}\) để lướt internet trong quán cà phê. Số giờ lớn nhất mà anh ấy có thể dành để lướt Internet là bao nhiêu?
Giải pháp:
Tổng số tiền thanh toán tại quán cà phê internet \(= $22\)
Chi phí \(1 \text{ giờ}\) đầu tiên \(= $8\)
Chi phí cho thời gian còn lại
\(= $22 - $8\\ = $14\)
Số nửa giờ tính bằng \($14\)
\(= $14 \div $3,50\\ = 4\)
\(4 \;\times\) nửa tiếng \(= 2 \text{ giờ}\)
Số giờ lớn nhất có thể
\(= 1 \text{ giờ} + 2 \text{ giờ}\\ = 3 \text{ giờ}\)
Trả lời:
\(3 \text{ giờ}\)
Câu hỏi 4:
Bảng này hiển thị chi phí cho mỗi cuốn sách quá hạn được mượn từ thư viện.
Số Ngày Quá Hạn | Phí mỗi ngày |
---|---|
\(7\) ngày đầu tiên | \(0,10 \text{ USD}\) |
Ngày thứ \(8\) trở đi | \(0,5 \text{ USD}\) |
Daniel mượn một cuốn sách từ thư viện. Cuốn sách đã quá hạn khi anh ấy trả lại nó. Anh ta đã trả tổng cộng \($2,20\) cho cuốn sách quá hạn. Cuốn sách đã quá hạn bao nhiêu ngày?
Giải pháp:
Tổng số tiền phải trả cho sổ quá hạn \(= $2,20\)
Số tiền thanh toán trong \(7\) ngày đầu tiên
\(= 7 \times $0,10 \)
\(= $0,70\)
Số tiền thanh toán cho những ngày còn lại
\(= $2,20 - $0.70 \\ = $1,50\)
Số \($0,50\) trong \($1,50\)
\(= $1,50 \div $0,50\\ =3\)
Tổng số ngày sổ sách bị quá hạn
\(= 7 \text{ ngày} + 3 \text{ ngày}\\ = 10 \text{ ngày}\)
Trả lời:
\(10 \text{ ngày}\)
Câu hỏi 5:
Bảng này hiển thị phí bưu chính cho một bưu kiện.
Trọng lượng bưu kiện | Phí |
---|---|
\(5 \text{ kg}\) đầu tiên | \($10\) |
Sau đó cứ tăng thêm \(5 \text{ kg}\) hoặc ít hơn | \($3\) |
Gary muốn gửi một bưu kiện và phải trả phí bưu điện là \($28\). Khối lượng nhỏ nhất có thể có của bưu kiện là bao nhiêu khi giá trị của khối lượng đó là một số nguyên?
Giải pháp:
Tổng số bưu phí đã thanh toán \(= $28\)
Giá \(5 \text{ kg}\) bưu kiện đầu tiên \(= $10\)
Chi phí khối lượng tiếp theo của bưu kiện
\(= $28 - $10\\ =$18\)
Số \($3\) trong \($18\)
\(= $18 \div $3\\ = $6\)
Khối lượng bưu kiện nhỏ nhất có thể
\(= 5 \text{ kg } + 5 \times 5 \text{ kg } + 1 \text{ kg }\\ = 5 \text{ kg } + 25 \text{ kg } + 1 \text{ kg }\\ = 31 \text{ kg }\)
Phần kết luận
Trong bài viết này chúng ta đã tìm hiểu vềBảng giá theo yêu cầu môn Toán lớp 5. Chúng tôi đã học được cáchđọc bảng giá. Chúng tôi đã cố gắng giải quyết các câu hỏi về cùng một khái niệm.
Nghĩa củamột phần của nó là quan trọng. Hãy chú ý đến nó khi bạn nhìn thấy nó trong từ vấn đề.