Giới từ
Trong chủ đề giới từ này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giới từ của:
- Giới từ chỉ phương hướng
- Giới từ chỉ địa điểm
- Giới từ chỉ Thái độ
- Giới từ chỉ Thời gian
Giới từ
Hãy cho Geniebook biết mối quan hệ giữa hai sự vật trong những câu dưới đây
Ví dụ:
- She arrives before dinner.
- The apple in the box
- We flew to Hawaii
- They walked across the field.
Bản thân từ này có thể giúp bạn nhớ tác dụng của nó: giới từ (preposition)
Khái niệm: Phần 1: Giới từ chỉ Phương hướng và Vị trí
Đọc và hiểu câu để xác định:
- Cái gì đang xảy ra
- Giới từ nào phù hợp nhất
- Phương hướng - sự chuyển động
- Địa điểm - trong không gian
Câu hỏi 1:
The girl walked __________ the playground to meet her friends there.
Gợi ý: can you imagine the path the girl is taking?
- above
- under
- over
- towards
Trả lời:
Câu trả lời đúng là 4) towards. Cô gái đang đi trên con đường để gặp bạn bè của mình. Đó là giới từ chỉ phương hướng.
Câu hỏi 2:
The young man apologised profusely for stepping __________ his friend’s foot by accident.
- on
- against
- over
- between
Trả lời:
Câu trả lời đúng là 1) on. Nếu bạn hình dung bước đi và bàn chân của người bạn, lựa chọn thích hợp duy nhất là “on”.
Câu hỏi 3:
This is the only road __________ the abandoned town.
(An abandoned town is a town that has been left empty. Nobody lives there anymore.)
- through
- on
- above
- between
Trả lời:
Câu trả lời đúng là 1) through. Giữa được sử dụng khi nói về việc kết nối hai đồ vật/địa điểm.
Câu hỏi 4:
Just place the ladder __________ the wall so it does not fall over.
- on
- against
- top
- over
Trả lời:
Câu trả lời đúng là 2) against.
Câu hỏi 5:
The old man suffered __________ arthritis.
(Arthritis is a medical condition where a person’s joints become stiff and painful)
- by
- from
- on
- in
Trả lời:
Câu trả lời đúng là 2) from.
Câu hỏi 6:
Obee-Wang arrived in Singapore __________ 3 o’clock this afternoon.
- at
- on
- around
- in
Trả lời:
Câu trả lời đúng là 1) at. Bởi vì câu đang nói về một thời điểm cụ thể.
Câu hỏi 7:
I love to make __________ stories about dragons and cats.
(hint: this phrasal verb means to “invent”)
- down
- up
- by
- about
Trả lời:
Câu trả lời đúng là 2) up. Theo gợi ý, cụm động từ cho phát minh là make up.
Bonus: Cụm động từ là gì? (Phrasal Verb)
Một cụm động từ là một động từ + giới từ (verb + a preposition) rằng bạn đừng hiểu theo nghĩa đen.
Ví dụ:
- If I want to look up a word in the dictionary, I’m not going to look to the sky!
- “Slow down, I can’t catch up!”
- “Wake up.” Did you realise that there is no”direction” when you wake?
Câu hỏi 8:
I feel nauseous. I need to throw __________.
- on
- at
- up
- by
Trả lời:
Câu trả lời đúng là “up”. Đây là một ví dụ điển hình về một cụm động từ.
Tóm tắt nội dung bài học:
Giới từ
- Hãy cho chúng tôi biết mối quan hệ giữa hai sự vật trong một câu. Ví dụ:
- She arrived before dinner
- Chúng ta nhìn vào giới từ của:
- Phương hướng, vị trí, cách thức và thời gian
Bonus: Cụm động từ (Phrasal Verb)
- Một động từ + một giới từ mà bạn sẽ hiểu theo nghĩa bóng không phải nghĩa đen. Ví dụ:
- If I want to look up a word in the dictionary, I’m not going to look to the sky!