chevron icon chevron icon chevron icon

100 Good phrases for composition

Trong lĩnh vực viết lách và sáng tác, từ ngữ không chỉ là công cụ; chúng là những màu sắc rực rỡ vẽ nên bức tranh trong trí tưởng tượng của người đọc. Một cụm từ có bố cục tốt có thể thổi sức sống vào bài viết của bạn, khiến nó trở nên đáng nhớ hơn. Bài viết này sẽ khám phá nghệ thuật tạo ra các cụm từ hay để sáng tác cùng nhiều ví dụ cho mỗi khía cạnh.

Tầm quan trọng của các cụm từ hay trong câu

Những cụm từ hay là huyết mạch của một bài viết hay. Cho dù bạn đang sáng tác một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn hay một tác phẩm hàn lâm, những cụm từ này là vũ khí bí mật để thu hút sự chú ý của độc giả và để lại ấn tượng lâu dài.

Điều gì tạo nên một cụm từ "Tốt"?

Một cụm từ hay giống như một viên đá quý trong bài viết của bạn. Nó rõ ràng, ngắn gọn và tỏa ra ý nghĩa. Nó gói gọn thông điệp của bạn một cách chính xác, khắc sâu ý nghĩa của nó vào tâm trí người đọc. Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "The silence was as deep as the ocean's abyss."
  2. "His smile was as bright as the morning sun."
  3. "The forest was a symphony of whispers."
  4. "Her gaze was as sharp as a hawk's."
  5. "The city was an orchestra of lights."
  6. "The night was a velvet curtain of dreams."
  7. "The waves danced to a silent rhythm."
  8. "Her laughter was a river of joy."
  9. "The rain was a tap dance on the roof."
  10. "His words were the keys to an unopened door."

Using descriptive language

Ngôn ngữ mô tả là nét vẽ nghệ thuật của bạn, vẽ nên những khung cảnh phức tạp bằng ngôn từ. Thay vì nói: "The night was dark", bạn có thể tạo một tấm thảm có nội dung "The night shrouded the world in an impenetrable cloak of darkness". Ngôn ngữ mô tả truyền sức sống và màu sắc cho bài viết của bạn. Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "The flowers swayed in the gentle breeze like ballet dancers on a moonlit stage."
  2. "The house stood like a sentinel, guarding its secrets in the silence of the night."
  3. "Her eyes were pools of mystery, reflecting the secrets of the universe."
  4. "The market was a symphony of scents, each stall a different note in the melody."
  5. "The mountain peaks kissed the sky in an eternal embrace."
  6. "The desert stretched to infinity, a sea of golden sands."
  7. "The library was a labyrinth of knowledge, each book a hidden treasure."
  8. "Her voice flowed like a river, carrying the stories of generations."
  9. "The storm raged like a furious beast, shaking the world with its anger."
  10. "The garden bloomed like a thousand rainbows, each flower a different colour."

Sức mạnh của ẩn dụ và phép so sánh

Phép ẩn dụ và phép loại suy là nhà giả kim của ngôn ngữ, biến điều bình thường thành điều phi thường. Chúng kết nối cái đã biết với cái chưa biết, thổi sức sống vào câu văn của bạn. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng phép ẩn dụ và so sánh trong bố cục của bạn:

  1. "Time is a river, sweeping us along in its current."
  2. "Her voice was a lighthouse in the sea of chaos, guiding us home."
  3. "His heart was a locked door, and she held the key."
  4. "The city was a patchwork quilt of cultures, each square telling a different story."
  5. "Her laughter was a melody, playing the notes of happiness."
  6. "The forest was a cathedral of trees, with branches reaching towards the heavens."
  7. "The desert was a sea of sand, with dunes like waves frozen in time."
  8. "His mind was a library, with shelves of knowledge waiting to be explored."
  9. "Her smile was a ray of sunshine, breaking through the clouds of despair."
  10. "The journey of life is a winding road, with twists and turns along the way."

Tránh sự khuôn sáo

Sự khuôn sáo giống như những mẩu bánh mỳ cũ kỹ trong thế giới viết lách. Họ thiếu sự độc đáo và hương vị. Thay vì nói, “She was as busy as a bee”, bạn có thể tạo ra một so sánh mới mẻ khơi dậy sự tò mò và thích thú. Dưới đây là một số cách bạn có thể thể hiện sự so sánh khi viết câu:

  1. "She worked tirelessly, juggling tasks like a circus performer mastering a complex routine."
  2. "The old man's wisdom was as deep as the ocean, with hidden treasures beneath the surface."
  3. "The children's laughter filled the room like bubbles of joy rising to the surface."
  4. "The sunsets in that place were as breathtaking as a painter's masterpiece."
  5. "The aroma of freshly baked bread wafted through the air, a symphony for the senses."
  6. "His words were as sharp as a sword, cutting through the confusion with precision."
  7. "Her kindness was as warm as a cosy blanket on a winter's night."
  8. "The garden was a paradise of colours, with flowers like jewels in the sunlight."
  9. "The party was a whirlwind of excitement, with laughter and music filling the air."
  10. "Their love was as strong as a mighty oak, weathering the storms of life."

Trau chuốt lại câu văn

Tính độc đáo là dấu hiệu của một nhà văn có tay nghề cao. Hãy dấn thân vào lãnh thổ chưa được khám phá, tạo các cụm từ dành riêng cho bạn và để giọng nói của bạn tỏa sáng qua bài viết của bạn. Những ví dụ này sẽ giúp bạn có ý tưởng về cách tạo các câu văn sáng tạo:

  1. "His ideas were a constellation of innovation in a sea of conformity."
  2. "The raindrops were notes in nature's symphony."
  3. "The city was a canvas of stories waiting to be told."
  4. "Her mind was a garden, with thoughts as vibrant as blooming flowers."
  5. "The waves were dancers, moving in harmony with the rhythm of the ocean."
  6. "The forest was a tapestry of life, with each tree a different thread."
  7. "His courage was a blazing fire, lighting the path of determination."
  8. "Her dreams were constellations in the night sky of possibilities."
  9. "The journey of life was an epic adventure, with each day a new chapter."
  10. "The city streets were a maze of stories, waiting to be explored."

Phép so sánh

Phép so sánh là gia vị tạo nên hương vị cho ngôn ngữ. Nó so sánh hai yếu tố khác nhau bằng cách sử dụng "like" hoặc "as", làm phong phú thêm bài viết của bạn bằng những trải nghiệm cảm giác. Dưới đây là một vài ví dụ về cách bạn có thể sử dụng phép so sánh.:

  1. "Her voice was as soothing as a gentle breeze on a summer's day."
  2. "The mountains stood tall like ancient sentinels, guarding the secrets of the valley."
  3. "The waves crashed on the shore like applause from the sea."
  4. "His determination burned as fiercely as a wildfire."
  5. "The smile on her face was as bright as a thousand suns."
  6. "The room was as silent as a library at midnight."
  7. "The book was as heavy as a stone, filled with knowledge."
  8. "His laughter was as infectious as a bout of laughter in a comedy club."
  9. "Her eyes sparkled like stars in the night sky."
  10. "The rain fell like a curtain of silver, shimmering in the moonlight."

Sử dụng ngôn ngữ hình ảnh

Những cụm từ hay phải là cửa sổ dẫn vào những thế giới khác nhau, cho phép người đọc nhìn, nghe và cảm nhận lời nói của bạn. Đây là một số cách giúp bạn có thể khiến người đọc đắm chìm vào thế giới mà bạn tạo ra bằng các cụm từ của mình:

  1. "The old house creaked and whispered its secrets, its timeworn walls echoing with the voices of the past."
  2. "The garden was a paradise of colour, with flowers like jewels in the sunlight."
  3. "The city at night was a cascade of neon, like a river of light flowing through the streets."
  4. "The forest was a tapestry of emerald, each leaf a brushstroke of life."
  5. "The waves crashed on the shore, a thunderous applause from the sea."
  6. "The market was a labyrinth of scents, each stall a different note in the melody."
  7. "The desert stretched to infinity, a sea of golden sands."
  8. "The library was a treasure trove of knowledge, with books as keys to different worlds."
  9. "The city skyline was a forest of steel and glass, reaching for the sky."
  10. "Her laughter was a river of joy, carrying away all worries in its current."

Gieo cảm xúc vào câu văn

Cảm xúc là linh hồn của đoạn văn. Cụm từ của bạn phải khơi gợi cảm xúc của người đọc, khiến họ mỉm cười, rơi nước mắt hoặc suy ngẫm những suy nghĩ sâu sắc..

  1. "Her eyes sparkled with the mischief of a child, even in the face of adversity."
  2. "His voice carried the weight of a thousand sorrows, resonating with the pain of the world."
  3. "The sunset painted the sky with hues of longing, as the day bid a reluctant farewell."
  4. "Her words were a balm for a wounded heart, soothing the ache of loneliness."
  5. "The music swirled in the air, wrapping the audience in a blanket of nostalgia and joy."
  6. "His smile was a beacon of hope, lighting up even the darkest of days."
  7. "The story unfolded like a flower in bloom, each chapter revealing a new petal of wonder."
  8. "Her tears fell like rain, washing away the dust of sorrow from her soul."
  9. "The embrace of a loved one was a sanctuary, a refuge from the storms of life."
  10. "The words of the poet were a mirror, reflecting the deepest emotions of the human heart."

Cân bằng giữa đơn giản và phức tạp

Những cụm từ hay nhất tạo ra sự cân bằng hài hòa giữa sự đơn giản và phức tạp. Chúng rất dễ hiểu nhưng lại chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa. Hãy để các cụm từ của bạn trôi chảy một cách tự nhiên và đừng quá phức tạp trong bài viết của bạn, đây là cách thực hiện điều đó:

  1. "His words were a beacon in the storm of confusion, guiding us to clarity."
  2. "The painting was a labyrinth of colours, each shade revealing a different facet of the artist's soul."
  3. "The river flowed like a silver thread through the heart of the city, connecting past and present."
  4. "The city streets were a web of possibilities, where dreams and reality intertwined."
  5. "Her smile was a bridge between two worlds, a connection between hearts."
  6. "The story was a puzzle, with each word a piece waiting to be placed in the reader's mind."
  7. "The sky was a canvas of dreams, where the imagination painted its desires."
  8. "His laughter was a symphony of happiness, a celebration of life."
  9. "The forest was a cathedral of trees, with each one holding a different story."
  10. "The journey of life was a winding road, with twists and turns leading to unknown destinations."

Dòng chảy ngôn từ

Dòng chảy ngôn từ là bản giao hưởng của đoạn văn của bạn. Những cụm từ hay là những ghi chú hướng dẫn người đọc của bạn qua một hành trình liền mạch và thú vị. Một số cách sau đây cho thấy cách bạn có thể sử dụng dòng chữ trong tác phẩm của mình để truyền vào chúng một chút rực rỡ:

  1. "Each sentence flowed into the next like a river winding through a lush, untouched forest."
  2. "The story's rhythm was a heartbeat, pulsating with anticipation."
  3. "The dialogue danced across the page, a lively conversation between characters."
  4. "The narrative was a river, meandering through the landscape of the plot."
  5. "The paragraphs were like stepping stones, leading the reader deeper into the story."
  6. "The words cascaded down the page like a waterfall, creating a sense of movement."
  7. "The chapters were like rooms in a grand mansion, each one revealing a new aspect of the story."
  8. "The pacing of the narrative was like a well-conducted orchestra, building tension and excitement."
  9. "The sentences were like brushstrokes on a canvas, creating a vivid picture in the reader's mind."
  10. "The story unfolded like a journey, with each word a step towards the destination."

In conclusion, the art of crafting good phrases in composition is a skill every student should master. These phrases breathe life into your compositions, making them enchanting and unforgettable. Practice, experiment, and let your creativity soar.

 


 

Chương Trình
icon expand icon collapse Tiểu học
icon expand icon collapse
Đăng ký tư vấn ngay!
Đội ngũ Cố vấn giáo dục Geniebook sẽ liên hệ tư vấn đến ba mẹ ngay khi nhận được thông tin.
Đăng ký tư vấn ngay!
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
close icon
close icon
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay!
 
 
 
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của bạn!
Tư vấn viên sẽ liên hệ với bạn trong vài ngày tới để sắp xếp cho buổi demo!
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
icon close
Default Wrong Input
Truy cập vào kho tài liệu của Geniebook
Bắt đầu hành trình học tập của bạn.
No Error
arrow down arrow down
No Error
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
Success
Bắt đầu học thôi!
Tải tài liệu học tập ngay.
icon close
Error
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!