Kỹ thuật viết mô tả
Thông thường, bạn sẽ gặp khó khăn khi tìm đúng từ hoặc cách diễn đạt mô tả để sử dụng khi miêu tả nhân vật của mình. Trong chương này, chúng ta sẽ học một kỹ thuật giúp miêu tả một nhân vật đã phát triển để khi bạn viết, người đọc có thể hiểu được nhân vật đó hoặc tưởng tượng ra ngoại hình của họ.. Kỹ thuật viết mô tả chủ yếu bao gồm hai thành phần, đó là:
- Vẻ bề ngoài (Appearance)
- Cách cư xử (Mannerisms)
Miêu tả nhân vật
Sau đó hai thành phần chính, trước tiên chúng ta hãy nhìn vào khía cạnh vật lý.
1. Ngoại hình
Bạn sẽ mô tả ai đó dựa trên ngoại hình hay đúng hơn là những gì bạn nhìn thấy chứ không phải những gì họ làm? Điều này có thể được chia nhỏ hơn hoặc phân loại thành các phần khác nhau sau:
Physical Appearance | |
---|---|
Expressions |
|
Features |
|
Hair |
|
Physique |
|
Outfit |
|
Complexion |
|
Câu hỏi thực hành:
Câu hỏi 1:
The __________ teenager was the tallest in his class. At home, his mum was always telling him to eat more.
- lanky
- squat
- pudgy
- beefy
Trả lời:
Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là lựa chọn 1) - lanky. “Lanky” là người gầy và cao. Manh mối của câu hỏi là anh ấy cao nhất lớp, và thứ hai, mẹ anh ấy luôn bảo anh ấy ăn nhiều hơn, điều đó có nghĩa là anh ấy cũng gầy…
Câu hỏi 2:
Describe this expression.
Image Credit: unsplash - Nathan Dumlao
- troubled
- furious
- calm
Trả lời:
Để mô tả biểu thức này, chúng ta sẽ sử dụng tùy chọn (1) - troubled. Tức giận sẽ không chính xác ở đây. Từ chính xác được sử dụng ở đây là rắc rối, vì anh ấy trông như không biết phải làm gì và có vẻ đau khổ..
Câu hỏi 3:
The fearsome creature growled. I could see its sharp, __________ teeth in the dark.
- gleaming
- shimmery
- glowing
- dull
Trả lời:
“Gleaming” luôn được dùng để mô tả những thứ sáng bóng, ví dụ: a gleaming knife, the gleam of a gun, v.v. Một ví dụ khác về cách sử dụng “Gleaming”:
“There was an evil gleam in his eyes.”
Gleaming không nhất thiết một từ xấu và không phải lúc nào cũng gắn liền với những điều tiêu cực mặc dù rất thường xuyên có hàm ý đó. Do đó, câu trả lời đúng cho câu hỏi này là lựa chọn (1) - Gleaming.
2. Cư xử
Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang cách cư xử. Bạn có thể mô tả thái độ, cảm xúc, trạng thái tâm trí, ý định, v.v. của nhân vật bằng ngôn ngữ cơ thể của họ. Để xây dựng một nhân vật thực tế và hấp dẫn, những mô tả về phong cách của họ phải được xây dựng một cách chu đáo để thể hiện những gì họ đang làm và suy nghĩ, phản ứng và/hoặc lập kế hoạch. Cách cư xử có thể được chia nhỏ hơn hoặc phân loại thành các loại sau:
Mannerisms | |
---|---|
Walking |
|
Looking |
|
Saying |
|
Gestures |
|
Adverbs of Manner |
|
Emotions |
|
Practice Questions:
Câu hỏi 1:
“I shall not spare your life,” said the queen __________.
- enthusiastically
- coldly
- timidly
- bravely
Trả lời:
Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là phương án 2) - coldly. “Coldly” có nghĩa là “một cách rất vô cảm, cứng rắn hoặc tàn nhẫn. “Bravely” không thể được sử dụng ở đây vì hành động ra lệnh giết ai đó là không can đảm. . “Brave” luôn được sử dụng như một tính từ tích cực và trong tình huống tích cực.
Câu hỏi 2:
She’d finally had enough of the taunting. “STOP IT OR ELSE!” she __________.
- snapped
- whispered
- muttered
- advised
Trả lời:
Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là phương án 1) - snap. Đây là một động từ nói. Động từ nói về cơ bản là những động từ thay thế cho từ “said” trong một câu. Một người cáu kỉnh khi họ phải chịu đựng khó khăn/vật lộn trong một thời gian dài trong im lặng.. Thông thường, nó sôi sục và cuối cùng đạt đến điểm sôi, khiến họ “snap”.
Câu hỏi 3:
We __________ back to school after the tiring football match under the scorching sun.
- trudged
- scampered
- skipped
- glided
Trả lời:
Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là phương án 1) - trudged. “Trudge” là bước đi chậm chạp, uể oải, biểu thị sự kiệt sức.. “Trudge” thường được dùng để mô tả cách một người đi bộ sau một ngày dài mệt mỏi.
Bài tập kiểm tra
Trả lời các câu hỏi sau dựa trên các khái niệm chúng tôi đã đề cập trong bài viết này. Nếu bạn gặp khó khăn, hãy xem lại phần liên quan để xem lại các khái niệm.
Câu hỏi 1:
The teacher stared at Valerie’s __________ uniform. “Do you not have an iron at home?” she said sharply.
- crisp
- flawless
- amazing
- crumpled
Câu hỏi 2:
Describe this facial expression.
Image Credit: pexels - Monstera Production
- Chirpy
- Grumpy
- Curious
Câu hỏi 3:
The arrogant boy __________ around the school as if he owned it.
- strutted
- wandered
- darted
- slinked
Câu hỏi 4:
He glanced around __________ before slipping into the empty classroom.
- soundly
- courageously
- warmly
- nervously
Câu hỏi 5:
Maria __________ into the office, full of charm and confidence. “It’s going to be an easy day,” she thought.
- stormed
- dashed
- breezed