chevron icon chevron icon chevron icon

Ngữ pháp và Sửa lỗi chính tả

Như chúng ta đã học về danh từ số ít và số nhiều, danh từ có quy tắc và bất quy tắc cũng như cách hiểu, bây giờ chúng ta hãy giải quyết một số câu hỏi.

 

Câu hỏi 1:

“Both of these are good but the red __________ is my favourite.”

  1. dress
  2. dressed
  3. dresses
  4. dresser

Trả lời:

Câu trả lời là một từ số ít.

Vậy câu trả lời đúng là 1) dress

 

Câu hỏi 2:

All the __________ in this neighbourhood love Todo the dog.

  1. child
  2. childs
  3. children
  4. childrens

Trả lời:

Trong tiếng Anh không có những từ như childs và childrens. All được dùng cho danh từ số nhiều. Vậy câu trả lời đúng là 3) children.

 

Câu hỏi 3:

Odd one out: The following is a list of regular nouns, except one of them isn’t! Which word doesn’t belong?

Sweet Calculator Life Book
  1. Sweet
  2. Calculator
  3. Life
  4. Book

Trả lời:

Bạn không cần phải thay đổi cách viết cho danh từ thông thường. Ở đây, sweet, calculator và book trở thành danh từ số nhiều bằng cách thêm s, nghĩa là chúng là danh từ thông thường. Life trở thành lives, có nghĩa là nó không phải là một danh từ thông thường. Đáp án đúng là 3) Life.

Thì và chính tả

  • Thì của động từ cho bạn biết khi nào một hành động diễn ra
  • Ghi nhớ: đọc toàn bộ câu/đoạn để hiểu thì (hữu ích cho mọi dạng câu hỏi, không phân biệt chủ đề)
  • Lỗi chính tả đôi khi có thể dẫn đến nhầm lẫn

Khái niệm tiếng Anh: thì hiện tại và quá khứ

  • Các thì hiện tại được sử dụng cho các hành động đang xảy ra ngay bây giờ. Ví dụ: run, clap, sing
  • Các thì quá khứ được sử dụng cho hành động đã xảy ra. Cho dù đó là một phút trước, ngày hôm qua hay thậm chí 5 năm trước, chúng ta thường sử dụng thì quá khứ. Ví dụ: ran, clapped, sang.

Lưu ý*: một số động từ thay đổi khá nhiều ở dạng quá khứ. Ví dụ: eat - ate. 

Khái niệm tiếng Anh: Thì tương lai

  • Dùng cho hành động sẽ xảy ra trong tương lai. 
  • Chỉ cần thêm một modal phía trước như “will” hoặc “shall”.

will meet you tomorrow.

You will go there later.

shall do as you wish.

  • Một điều đặc biệt về “shall” là nó có thể được sử dụng khi bạn muốn tạo một đề nghị. Ví dụ: Shall I make you a cup of tea?
  • Hãy nhớ: KHÔNG  sử dụng “will/shall” với động từ ở thì quá khứ vì câu sẽ tối nghĩa.

 

Câu hỏi 4:

Sounds good. I __________ you there tomorrow.

  1. meet
  2. will meet
  3. met
  4. will met

Trả lời:

Gợi ý trong câu hỏi này là "tomorrow" - dấu hiệu nhận biết thì tương lai. Điều đó có nghĩa là chúng ta phải sử dụng "will". Đáp án đúng là 2) will meet.

 

Câu hỏi 5:

Bye Mum, I __________ going to school now.

  1. am
  2. is
  3. was
  4. were

Trả lời:

Hãy xem gợi ý ở đây - "now" ám chỉ thì hiện tại. Điều đó có nghĩa là "was" và "were" sẽ không phải là đáp án đúng. "Is" không bao giờ sử dụng với I. 

Vậy câu trả lời đúng là 1) am.

 

Câu hỏi 6:

You think you can defeat me? We __________ see about that.

  1. see
  2. saw
  3. shall see
  4. shall saw

Trả lời:

Câu đầu tiên là một câu hỏi. Vậy câu tiếp theo nói về thì tương lai. Do đó câu trả lời đúng là 3) shall see.

 

Câu hỏi 7:

It __________ heavily last night.

  1. rain
  2. rained
  3. will rain
  4. will rained

Trả lời:

Hãy xem gợi ý ở đây - "last night" (tối hôm qua) là thì quá khứ. "Rain" và "will rain" là thì hiện tại và tương lai. "Will rained" là không đúng. Vậy câu trả lời đúng là 2) rained - thì quá khứ.

word scramble - N P O S E R

Khái niệm tiếng Anh: lỗi chính tả

Một số từ tiếng Anh có cách viết lạ hoặc không trực quan. (thứ gì đó “không trực quan” không hoạt động theo cách bạn suy nghĩ)

Ví dụ:

4 → four, nhưng 40 → forty, KHÔNG phải fourty

  • Đọc nhiều giúp não bạn quen dần với các mẫu ngôn ngữ.
  • Đọc nhiều sách, đủ loại, vd. tiểu thuyết, phi hư cấu, giả tưởng, khoa học viễn tưởng, tin tức. Bằng cách đó, bạn được tiếp xúc với nhiều từ hơn.
  • Hãy tin tưởng vào bộ não của bạn để có thể hiểu được mọi thứ. 

 

Câu hỏi 8:

In the bedroom, there’s a little bookshelf in the cornar.

  1. cornur
  2. conner
  3. corner
  4. connor

Trả lời:

Hãy xem từng từ. Cornur không phải là một từ. Conner là tên của một người. Tương tự Connor cũng là tên của một người. Vậy câu trả lời đúng là 3) corner.

 

Câu hỏi 9:

Does this contain milk? I am allergic to diary.

  1. dreary (điều gì đó buồn tẻ và lặp đi lặp lại đến mức khiến tôi cảm thấy thật khủng khiếp) 
  2. diaree (không có từ này trong tiếng Anh)
  3. dairee (không có từ này trong tiếng Anh)
  4. dairy (sữa và các sản phẩm từ sữa, ví dụ: phô mai, bơ, sữa)

Trả lời:

Như bạn có thể thấy nghĩa của mỗi từ được giải thích trong ngoặc, bạn biết rằng câu trả lời đúng là 4) dairy.

 

Câu hỏi 10:

My younger sister is only a year old but she can already read and wright.

  1. write
  2. rite (một nghi lễ tôn giáo)
  3. ryte (không có từ này trong tiếng Anh)
  4. right

Trả lời:

Ở đây cũng vậy, với phần giải thích gợi ý của các từ, bạn có thể đưa ra câu trả lời đúng là 1) right

 

Câu 11:

The number 40 is spelt __________.

  1. fourty
  2. forty
  3. fortey
  4. fourtea

Trả lời:

Không có từ nào như fortey và fourtea. Đáp án đúng là 2) forty


Tóm tắt những gì chúng ta đã học hôm nay

  • Thì hiện tại được sử dụng cho hành động đang xảy ra.
  • Thì quá khứ được sử dụng cho những hành động đã xảy ra.
  • Thì tương lai được sử dụng cho hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • “Shall” cũng có thể được sử dụng khi bạn đưa ra lời đề nghị.
  • KHÔNG BAO GIỜ sử dụng “will/shall” với động từ ở thì quá khứ.

Chương Trình
icon expand icon collapse Tiểu học
icon expand icon collapse
Đăng ký tư vấn ngay!
Đội ngũ Cố vấn giáo dục Geniebook sẽ liên hệ tư vấn đến ba mẹ ngay khi nhận được thông tin.
Đăng ký tư vấn ngay!
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
close icon
close icon
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay!
 
 
 
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của bạn!
Tư vấn viên sẽ liên hệ với bạn trong vài ngày tới để sắp xếp cho buổi demo!
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
icon close
Default Wrong Input
Truy cập vào kho tài liệu của Geniebook
Bắt đầu hành trình học tập của bạn.
No Error
arrow down arrow down
No Error
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
Success
Bắt đầu học thôi!
Tải tài liệu học tập ngay.
icon close
Error
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!