Các thì/SVA Phần
Trong chủ đề này, chúng ta sẽ tìm hiểu về:
- Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ - Vị ngữ (nguyên tắc chia động từ)
- Các thì tiếng Anh
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ là gì?
Ví dụ:
- Động từ số ít (Singular agreement)
The dog (chủ ngữ: số ít) chases (động từ: số ít) the cat.
- Động từ số nhiều (Plural agreement)
The dogs (chủ ngữ: số nhiều) đuổi (động từ: số nhiều) the cat.
Nếu bạn để ý kỹ các ví dụ trên, động từ số ít sẽ kết thúc bằng s.
Vì vậy, một chủ ngữ sẽ đi kèm một động từ số ít; và chủ ngữ số nhiều đi kèm với động từ số nhiều.
Phù hợp với động từ với chủ thể:
- One dog (chủ thể) is sitting (động từ) on the grass.
- Two dogs (chủ thể) are sitting (động từ) on the grass.
Trong ví dụ trên, chủ ngữ số ít dog là với động từ trợ giúp is và chủ ngữ số nhiều dogs là với động từ trợ giúp are.
Câu hỏi 1:
Gerard __________ to every one of his brother’s rugby matches.
- go
- goes
Trả lời:
Vì vậy, ở đây chúng ta thấy rằng Gerard là một chủ đề số ít. Vì vậy trong trường hợp này động từ sẽ kết thúc bằng s. Câu trả lời đúng là 2) goes.
Câu hỏi 2:
Gerard and his brother __________ their grandparents after the weekly rugby matches.
- visit
- visits
Trả lời:
Hãy nhìn vào chủ đề ở đây. Gerard và anh trai anh ấy là một chủ ngữ số nhiều vì nó có nhiều hơn một. Vì vậy, đối với chủ ngữ số nhiều, động từ sẽ là Visit. Câu trả lời đúng là 1) visit.
Câu hỏi 3:
Last weekend, while they __________ to their grandparents’ house, they heard a strange, high-pitched noise.
- was walking
- were walking
Trả lời:
Hãy xác định chủ đề ở đây. They là chủ ngữ số nhiều. Vì vậy với chủ ngữ số nhiều, chúng ta sử dụng động từ trợ giúp were. Câu trả lời đúng là 2) were walking.
Có một quy tắc rất đơn giản mà bạn phải ghi nhớ sau này, khi giải những loại câu hỏi này - He was, they were. Điều này sẽ luôn giúp ích cho bạn khi bạn bối rối trước những câu hỏi như vậy.
Câu hỏi 4:
They followed the sound to a tattered and old cardboard box. Inside it __________ a kitten.
- was
- were
Trả lời:
Đầu tiên chúng ta cần tìm chủ đề. It là chủ đề. Nó đề cập đến một hộp các tông cũ. Vì vậy, đó là một hộp duy nhất, có nghĩa là nó là một chủ đề số ít. Do đó, câu trả lời đúng là 1) was.
Chuyển từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn
Simple Present Tense | Simple Past Tense |
---|---|
Decide | Decided |
Kick | Kicked |
Know | Knew |
Fly | Flew |
Remember | Remembered |
Touch | Touched |
Light | Lit |
Decided, kicked, remembered và touched là động từ thông thường (regular verbs), có nghĩa là chúng trở thành thì quá khứ đơn bằng cách thêm ed.
Knew, flew và lit là động từ bất quy tắc (irregular verbs), có nghĩa là chúng tôi không thêm ed để chuyển chúng sang thì quá khứ đơn.
Câu hỏi 5:
All the club members __________ at the meeting yesterday.
- was
- were
- are
- is
Trả lời:
Trong câu này, All the club members là chủ ngữ số nhiều. Hôm qua là thì quá khứ. Bây giờ chúng ta hãy xem xét các lựa chọn. Vì vậy chúng tôi có is Và was, cả hai đều giúp động từ số ít. Are và were are giúp động từ cho chủ ngữ số nhiều. Cũng hãy nhớ was Và were là thì quá khứ. Bây giờ với tất cả thông tin có sẵn, chúng ta có thể rất dễ dàng trả lời câu hỏi này. Câu trả lời đúng là 2) were.
Câu hỏi 6:
Sam __________ his teeth at 7 am today.
- brushes
- will brush
- brushed
- was brushed
Trả lời:
Câu này bây giờ sẽ rất đơn giản, với tất cả các quy tắc đơn giản mà chúng ta đã hiểu cho đến nay. Sam là một chủ ngữ số ít. 7 giờ sáng hôm nay đã trôi qua, nghĩa là đã ở thì quá khứ. Vậy đáp án đúng là 3) brushed
Câu hỏi 7:
I already __________ a pair of chopsticks, where __________ your pair?
- have … are
- have … is
- had … was
- had … were
Trả lời:
Nhìn vào câu một cách cẩn thận. I là chủ ngữ số ít và một cặp cũng là chủ ngữ số ít. Vậy đáp án đúng là 2) have … is.
Hãy luôn nhớ lưới
Câu hỏi 8:
I __________ some chocolate cake this morning. It was delicious.
- ate
- eat
- eats
- eating
Trả lời:
Vì vậy chúng ta có I là chủ ngữ số ít. This morning và nó đã là thì quá khứ. Vì vậy, bằng cách sử dụng những gì chúng ta đã học, thì quá khứ của eat là ate. Vậy câu trả lời đúng là 1) ate.
Câu hỏi 9:
Jill is a very tidy person. Her desk only __________ two items, a table lamp and a book.
- having
- have
- has
- had
Trả lời:
Jill là chủ ngữ số ít và is ở thì hiện tại. Bàn của cô ấy được dùng cho Jill (chủ ngữ số ít). Vì vậy, với chủ ngữ số ít ở thì hiện tại, chúng ta dùng has làm động từ số ít. Vậy đáp án đúng là 3) has.
Câu hỏi 10:
Jessie is very thrifty. She always __________ for the cheapest item on sale.
- are looking
- have looked
- looked
- looks
Trả lời:
Ngay từ câu đầu tiên, is là thì hiện tại. She là chủ ngữ số ít và look là động từ số ít. Vì vậy, câu trả lời đúng là 4) looks.
Câu hỏi 11:
She __________ to switch off the light before she left.
- is remembering
- remember
- remembered
- remembers
Trả lời:
She là chủ ngữ số ít và left là thì quá khứ. Như vậy với cả hai thông tin này ta biết đáp án đúng là 3) remembered
Câu hỏi 12:
All the girls in the school __________ to tie up their long hair. This is a school rule.
- needs
- need
- needing
- needed
Trả lời:
Tất cả các cô gái là một chủ ngữ số nhiều. Vì vậy, động từ đi với chủ ngữ số nhiều này sẽ không có s. Đây cũng là thì hiện tại, bạn có thể tìm thấy nó từ - this is một nội quy của trường học. Vậy câu trả lời đúng là 2) need
Câu hỏi 13:
Both her brothers __________ in the army. They will be discharged next year.
- were
- are
- was
- is
Trả lời:
Both her brothers là chủ ngữ số nhiều. Discharged next year nghĩa là nó không ở thì quá khứ. Vậy câu trả lời đúng là 2) are.
Câu hỏi 14:
Most toddlers __________ how to crawl before they walk.
- learnt
- learning
- learn
- was learning
Trả lời:
Trong câu này bạn thấy rằng nó là sự thật hiển nhiên và có nghĩa là thì hiện tại. Vậy câu trả lời đúng là 3) learn.
Tóm tắt bài học hôm nay của chúng ta:
- Nguyên tắc động từ là gì?
Ví dụ:
- Động từ số ít (Singular agreement)
The dog (chủ ngữ: số ít) chases (động từ: số ít) the cat.
- Động từ số nhiều (Plural agreement)
The dogs (chủ ngữ: số nhiều) đuổi (động từ: số nhiều) the cat.
- Chuyển từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn
Ví dụ:
- Decide/decided
- kick/kicked
- know/knew
- fly/flew
- remember/remembered
- light/lit