chevron icon chevron icon chevron icon

Trung bình - Công thức

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Trung bình theo yêu cầu của môn Toán lớp 5.

Mục tiêu học tập là:

  1. Tìm giá trị trung bình của một tập hợp dữ liệu
  2. Tìm tổng khi biết giá trị trung bình
  3. Tìm số dữ liệu đã cho trung bình

Trung bình

Để tìm mức trung bình, chúng tôi chia tổng số cho số lượng dữ liệu.

Công thức tính trung bình

\(\small\begin{align}​ \text{Average} = \frac{\text{Total Number or Amount}}{\text{Number Of Data}} \end{align} \)

 

1. Tìm giá trị trung bình của một tập hợp dữ liệu

Câu hỏi 1:

Andy có \(2\) chiếc ô tô đồ chơi. Ben có \(7\) chiếc ô tô đồ chơi. Clement có \(3\) chiếc ô tô đồ chơi. Hỏi trung bình mỗi em có bao nhiêu chiếc ô tô đồ chơi?

Giải pháp:

Tổng số ô tô đồ chơi mà ba cậu bé có
\(= 2 + 7+ 3\)
\(= 12\)

Trung bình
= Tổng số ô tô đồ chơiTổng số nam sinh
\(= 12 ÷ 3\)
\(= 4\)

Số ô tô đồ chơi trung bình mà mỗi cậu bé có là \(4\).

Trả lời:

\(4\)

 

Câu hỏi 2:

Bảng thể hiện kết quả nhảy của Yong Jun trong nội dung nhảy cao. Tìm độ cao trung bình của cú nhảy của anh ấy.

Nhảy Chiều cao
Bước nhảy đầu tiên \(87 \text{ cm}\)
lần nhảy thứ 2 \(92 \text{ cm}\)
lần nhảy thứ 3 \(85 \text{ cm}\)

Giải pháp:

Tổng số lần nhảy \(= 3\)

Tổng chiều cao trong 3 lần nhảy
\(= 87 \text{ cm}+ 92 \text{ cm} + 85 \text{ cm}\\ = 264 \text{ cm}\)

Độ cao nhảy trung bình
\(= 264 \text{ cm} ÷ 3\\ = 88 \text{ cm}\)

Trả lời:

\(88 \text{ cm}\)

 

Câu hỏi 3:

Sean đã đạt được số điểm sau đây cho các môn học khác nhau trong kỳ thi giữa năm của mình.

  Tiếng Anh toán học Khoa học Bằng tiếng mẹ đẻ
Điểm 78 92 87 83

Điểm trung bình của Sean trong 4 môn học là bao nhiêu?

Giải pháp:

Tổng số môn học\(= 4\)

Tổng số điểm đạt được ở cả 4 môn
\(= 78 + 92+ 87+ 83\\ = 340\)

Điểm trung bình
\(= 340 ÷ 4\\ = 85 \text{ điểm}\)

Trả lời:

\(85\) điểm

 

Câu hỏi 4:

Một trang web có trung bình \(392\) lượt xem mỗi ngày trong khoảng thời gian \(4 \text{ ngày}\). Có thêm \(1450\) lượt xem vào ngày thứ \(5^\text{th}\). Số lượt xem trung bình mỗi ngày trong \(5 \text{ ngày}\) là bao nhiêu? Đưa ra câu trả lời của bạn cho số nguyên gần nhất.

Giải pháp:

Số lượt xem trung bình trong khoảng thời gian \(4 \text{ ngày}\) \(= 392\) lượt truy cập

Tổng số lượt xem trong khoảng thời gian \(4 \text{ ngày}\)
\(= 4 \times 392\\ = 1568\)

Tổng số lượt xem trong 5 ngày
\(= 1568 + 1450\\ = 3018\)

Số lượt xem trung bình mỗi ngày trong 5 ngày
\(= 3018 ÷ 5\\ = 603,6\\ ≈ 604\)

Trả lời:

\(604\) lượt truy cập

 

Câu hỏi 5:

Wendy lần lượt nướng \(45, 21, 24\)\(57\) chiếc bánh cupcake cho tiệm bánh của mình từ thứ Hai đến thứ Năm. Cô ấy đã không nướng chiếc bánh nướng nào trong thời gian còn lại của tuần. Số bánh nướng trung bình cô ấy nướng mỗi ngày trong tuần đó là bao nhiêu?

Giải pháp:

Tổng số bánh nướng trong tuần
\(= 45+ 21+ 24+ 57\)
\(= 147\) bánh nướng nhỏ

Số bánh nướng trung bình cô ấy nướng mỗi ngày trong tuần đó
\(= 147 \div 7\\ = 21\)

Trả lời:

\(21\) cái bánh nướng nhỏ

 

2. Tìm tổng khi biết giá trị trung bình

\(\small\text{Total Number or Amount} = \small\text{Average} \times \text{Number Of Data}\)

 

Câu hỏi 1:

Chiều dài trung bình của \(​​4\) đoạn dây là \(14,4 \text{ m}\). Tìm tổng chiều dài của chúng.

Giải pháp:

Chiều dài trung bình \(​​4\) miếng \(​​14,4 \text{ m}\)

Tổng chiều dài \(​​4\) miếng
\(= 4 \times 14,4 \text{ m}\\ = 57,6 \text{ m}\)

Trả lời:

\(57,6 \text{ m} \)

 

Câu hỏi 2:

Khối lượng trung bình của John và Sam là \(48 \text{ kg}\). Tỉ số khối lượng của John và khối lượng của Sam là \(5 : 3\). Tìm khối lượng của John.

Giải pháp: 

\(\begin{align}​ \text{John} &: \text{Sam} \\ \text{5} &: \text{3} \end{align}\)

Tổng đơn vị khối lượng của John và khối lượng của Sam
\(= 5\) đơn vị \(+ \;3\) đơn vị
\(= 8\) đơn vị

Tổng khối lượng của John và Sam
\(= 2 × 48 \text{ kg}\\ = 96 \text{ kg}\)

\(\begin{align} 8 \text{ đơn vị} &= 96 \text{ kg}\\ 1 \text{ đơn vị} &= 96 \text{ kg} số \div 8\\ &= 12 \text{ kg} \end{align}\)

khối lượng của John
\(= 5 \text{ đơn vị}\\ = 5 \times 12 \text{ kg}\\ = 60 \text{ kg}\)

Trả lời:

\(60 \text{ kg}\)

 

Câu hỏi 3:

Phiếu kết quả của Heather đã bị rách. Tuy nhiên, cô nhớ rằng điểm trung bình của \(4\) môn học là \(68,75\) điểm.

Phiếu kết quả của Heather đã bị rách

Điểm khác biệt nhỏ nhất giữa điểm tiếng Trung và tiếng Anh của cô ấy là bao nhiêu?

Giải pháp: 

Điểm trung bình \(4\) môn \(= 68,75\) điểm

Tổng điểm \(4\) môn
\(= 4 \times 68,75\)
\(= 275\) điểm

Tổng điểm môn Khoa học và Toán học
\(= 69 + 80\\ = 149\)

Tổng điểm tiếng Trung và tiếng Anh
\(= 275 - 149\\ = 126\)

Để có được sự khác biệt nhỏ nhất có thể giữa điểm tiếng Trung và tiếng Anh của cô ấy, điểm tiếng Trung phải càng cao càng tốt hoặc điểm tiếng Anh phải càng thấp càng tốt.

Điểm Trung Quốc cao nhất có thể \( = 59\)

điểm tiếng anh
\(= 126 - 59\)
\(= 67\)

Tuy nhiên, theo phiếu kết quả, điểm hàng chục trong môn tiếng Anh của cô là \(7\).

Do đó, \(67\) không thể là điểm tiếng Anh của cô ấy.

Điểm tiếng Anh thấp nhất có thể \(= 70\)

nhãn hiệu Trung Quốc
\(= 126 - 70\\ = 56\)

Sự khác biệt giữa điểm tiếng Trung và tiếng Anh của cô ấy
\(= 70- 56\)
\(= 14\) điểm

Do đó, sự khác biệt nhỏ nhất có thể có giữa điểm tiếng Trung và tiếng Anh của cô ấy là \(= 14\)

Trả lời:

\(14\)

 

3. Tìm số dữ liệu đã cho trung bình

\(\small\begin{align}​ \text{Number Of Data} = \frac{\text{Total Number or Amount}}{\text{Average}} \end{align}\)

 

Câu hỏi 1:

Ronald đã mua một số áo phông với tổng số tiền là \(207 \text{ USD}\). Giá trung bình của một chiếc áo phông là \(23 \text{ USD}\). Anh ấy đã mua bao nhiêu chiếc áo phông?

Giải pháp:

Số lượng áo thun đã mua
\(= $207 \div $23\\ = 9\)

Trả lời:

\(9\) áo phông

 

Câu hỏi 2: 

Jerry muốn mua một chiếc máy tính bảng có giá \(312 \text{ USD}\). Trung bình, Peter tiết kiệm được \(8 \text{ USD}\) một ngày. Jerry đã mất bao nhiêu ngày để tiết kiệm đủ tiền mua chiếc máy tính bảng?

Giải pháp:

Số ngày
\(= $312 \div $8\\ = 39\)

Trả lời:

\(39\) ngày

 

Chương Trình
icon expand icon collapse Tiểu học
icon expand icon collapse
Đăng ký tư vấn ngay!
Đội ngũ Cố vấn giáo dục Geniebook sẽ liên hệ tư vấn đến ba mẹ ngay khi nhận được thông tin.
Đăng ký tư vấn ngay!
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
close icon
close icon
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay!
 
 
 
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của bạn!
Tư vấn viên sẽ liên hệ với bạn trong vài ngày tới để sắp xếp cho buổi demo!
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
icon close
Default Wrong Input
Truy cập vào kho tài liệu của Geniebook
Bắt đầu hành trình học tập của bạn.
No Error
arrow down arrow down
No Error
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
Success
Bắt đầu học thôi!
Tải tài liệu học tập ngay.
icon close
Error
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!