chevron icon chevron icon chevron icon

Đại từ nhân xưng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về đại từ quan hệ là gì. Đại từ quan hệ giới thiệu mệnh đề quan hệ. Ví dụ: you, us, it, them, ourselves, which, that, who, whom, whose, when, where, v.v. Bây giờ, bạn có thể đang tự hỏi mệnh đề quan hệ nào? Hãy tìm hiểu khái niệm này dưới đây.

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ là những mệnh đề (bộ phận của câu) chứa đựng thông tin liên quan hoặc đề cập đến chủ đề. Để hiểu rõ hơn chúng ta cùng xem qua ví dụ sau.

Ví dụ về mệnh đề quan hệ & đại từ quan hệ

Câu hỏi 1:

We do not know the mystery person who donated that large amount of money to the orphanage. Tìm mệnh đề quan hệ và chủ ngữ trong câu hỏi trên.

Trả lời:

Chủ ngữ trong câu hỏi trên là "mystery person", và mệnh đề quan hệ sẽ là "donated that large amount of money to the orphanage". Vì vậy, mệnh đề quan hệ là thông tin bổ sung Về chủ ngữ, đó là “mystery person” trong câu hỏi này.

 

Câu hỏi 2:

Hãy tìm đại từ quan hệ trong câu sau đây!

We do not know the mystery person who donated that large amount of money to the orphanage.

  1. who
  2. person
  3. We

Trả lời:

Trong câu hỏi này, “mystery person” là chủ ngữ và “donated that large amount of money to the orphanage” là mệnh đề quan hệ vì nó cung cấp thêm thông tin về người bí ẩn hay còn gọi là chủ ngữ. Nếu bạn nhớ lại, chúng ta đã đọc trước đó rằng đại từ quan hệ giúp giới thiệu mệnh đề quan hệ. Vì vậy, câu trả lời đúng cho câu hỏi này là Lựa chọn 1) - who.

 

Câu hỏi 3:

Are “who” and “whom” the same? Can they be used interchangeably?

  1. Yes!
  2. Of course not!

Trả lời:

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là lựa chọn (2) - Of course not!. Có một số quy tắc ngữ pháp nhất định giúp chúng ta quyết định khi nào nên sử dụng “who” và khi nào nên sử dụng “whom”.

Mệnh đề quan hệ - Who, Whom, Whose

Who, Whom và Whose là một trong những nhóm từ khó hơn vì chúng đều có cách phát âm gần giống nhau. Hãy cố gắng tìm hiểu cách dùng chính xác của những từ này ở dưới đây nhé.

  1. Chúng ta sẽ cố gắng hiểu cách sử dụng “whom” với hình ảnh hướng dẫn ở trên. Khi từ được kẹp giữa một danh từ/đại từ và một danh từ/đại từ khác, “whom” được sử dụng.

Ví dụ: 

I did not know that the man (noun) whom we (pronoun) saw last weekend is your father.

pronoun or noun whom

  1. Nếu từ đó được kẹp giữa một đại từ/danh từ và một động từ, vốn là một hành động, thì chúng ta sẽ sử dụng “who”. 

Ví dụ:

The man (noun) who was (verb) seen last weekend is your father.

pronoun or noun who

  1. Bây giờ, chúng ta hãy thử tìm hiểu khi nào nên sử dụng “whose”. “Whose” là đại từ quan hệ thể hiện sự thuộc về hoặc sở hữu. 

Ví dụ:

The man (subject), whose boat (subject’s belonging/possesion) drifted away, is stranded now.

 

Ghi chú: Trong những câu như vậy, hãy sử dụng hai dấu phẩy hoặc không có gì cả.

 

Câu hỏi 4:

Sebastian is the mermaid’s best friend. He is protective of her.

__________ whose __________.

Trả lời:

Sebastian, whose best friend is the mermaid, is protective of her.

 

Kiểm tra kiến thức

Trả lời các câu hỏi sau dựa trên các khái niệm chúng tôi đã đề cập trong bài viết này. Nếu bạn gặp khó khăn, hãy xem lại phần liên quan để xem lại các khái niệm.

Câu hỏi 1:

The girl __________ wore the red dress is my best friend.

  1. Who
  2. Whom

 

Câu hỏi 2:

The girl __________ you saw in the red dress is my best friend.

  1. Who
  2. Whom

 

Câu hỏi 3:

The boy __________ socks are soaked is squirming uncomfortably now.

  1. Whom
  2. Who
  3. Whose

 

Câu hỏi 4:

Our discipline master __________ appears very stern is actually a gentle giant.

  1. Whom
  2. Who
  3. Whose

 

Chương Trình
icon expand icon collapse Tiểu học
icon expand icon collapse
Đăng ký tư vấn ngay!
Đội ngũ Cố vấn giáo dục Geniebook sẽ liên hệ tư vấn đến ba mẹ ngay khi nhận được thông tin.
Đăng ký tư vấn ngay!
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
close icon
close icon
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay!
 
 
 
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của bạn!
Tư vấn viên sẽ liên hệ với bạn trong vài ngày tới để sắp xếp cho buổi demo!
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
icon close
Default Wrong Input
Truy cập vào kho tài liệu của Geniebook
Bắt đầu hành trình học tập của bạn.
No Error
arrow down arrow down
No Error
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
Success
Bắt đầu học thôi!
Tải tài liệu học tập ngay.
icon close
Error
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!