chevron icon chevron icon chevron icon

Bài tập Nối câu

Tổng hợp & Chuyển đổi đề cập đến việc kết hợp các câu bằng cách sử dụng liên từ. Sẽ có hai câu được yêu cầu liên kết với nhau bằng các liên từ. Trước khi thử điều đó, trước tiên chúng ta hãy hiểu liên từ là gì.

Liên từ là gì?

Liên từ là những từ nối các từ, cụm từ và mệnh đề lại với nhau. Ví dụ: mặc dù, vì, như, bởi vì, vì vậy, tuy nhiên, trong khi, dọc theo, và cả các cụm từ như 'cũng như'.

Ví dụ về liên từ:

Câu hỏi 1:

Father did not agree so he shook his head.

__________ in __________.

Trả lời:

Father shook his head in disagreement.

 

Câu hỏi 2:

What do FANBOYS stand for?

  1. for, and, nor, but, or, yet, so
  2. few, and, neither, otherwise, yet, so

Trả lời:

FANBOYS là từ viết tắt của các liên từ sau:

For, And, Nor, But, Or, Yet, So

Trong tùy chọn 2, một số trong số chúng, như "few" và "otherwise", hoàn toàn không phải là liên từ.

 

Ví dụ về tổng hợp và chuyển đổi:

Câu hỏi 1:

Jenny is tired. Chris is tired. Is there a mistake in the sentence below?

Both Jenny and Chris is tired.

  1. Yes
  2. No

Trả lời:

Yes. Khi sử dụng "where", nó đề cập đến hai nhân vật riêng biệt hoặc hai chủ thể riêng biệt (Jenny và Chris). Với hai chủ ngữ riêng biệt, bạn thường sử dụng động từ số ít. Tuy nhiên, vì chúng ta đã kết hợp chúng lại với nhau ở đây bằng cách sử dụng "both" nên chúng không còn là số ít nữa. Thay vào đó, chúng ở số nhiều và chúng ta cần ghép chúng với một động từ số nhiều. Như vậy câu đúng sẽ là:

Both Jenny and Chris are tired.

 

Câu hỏi 2:

The coach is travelling to Spain. His team is travelling to Spain.

__________ along with __________.

  1. The coach, along with his team, are travelling to Spain.
  2. The coach, along with his team, is travelling to Spain.

Which one is correct?

Trả lời:

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là Lựa chọn (2), tức là "The coach, along with his team, is travelling to Spain".

Quy tắc ngữ pháp đằng sau điều này là các cách diễn đạt phép cộng hoặc bất kỳ thông tin bổ sung nào như "along with his team" hoặc "as well as" sẽ bị bỏ qua. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ chỉ còn lại "the coach", là số ít. Vì vậy, chúng ta phải dùng động từ số ít "is". Trong những câu hỏi như thế này, hãy bỏ qua những thông tin bổ sung và không đưa chúng vào làm chủ đề.

 

Câu hỏi 3:

The pair of koalas is climbing the tree. Their cubs are climbing the tree.

__________ as well as __________.

Trả lời:

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là:

The pair of koalas, as well as their cubs, is climbing the tree.

Ở đây, có vẻ như "are" sẽ là động từ chính xác để sử dụng vì chủ ngữ số nhiều “cubs”. Nhưng như chúng ta đã học trước đó, không tính đến thông tin bổ sung, “đàn con” không phải là chủ ngữ. Thay vào đó, “koalas” là chủ ngữ ở đây, dường như ở số nhiều. Tuy nhiên, “koalas” đã được kết hợp thành một cặp duy nhất, là một danh từ tập thể. Vì nó là một cặp nên nó sẽ được coi là số ít. Vì vậy, động từ đúng được sử dụng ở đây sẽ là "is".

 

Câu hỏi 4:

The goods will be delivered if you pay up.

Unless __________.

  1. Unless you pay up, the goods will be delivered
  2. Unless you pay up, the goods will not be delivered

Trả lời:

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là Lựa chọn (2). Sự khác biệt chính là giữa “will be” và “will not be”: cái đầu tiên là khẳng định, trong khi cái sau là phủ định. Ý nghĩa của trừ khi là "except if", hoặc dùng để nói điều gì sẽ hoặc sẽ không xảy ra nếu điều gì khác không xảy ra hoặc không đúng.

“Unless” ở đây có nghĩa là nếu bạn không thanh toán thì hàng sẽ không được giao. Điều này trái ngược với lựa chọn (1), có nghĩa là nếu bạn không thanh toán, hàng vẫn sẽ được giao, điều này không đúng vì bạn không chuyển tiền hàng.

 

Bài tập kiểm tra

Dựa trên kiến thức được học hãy trả lời các câu hỏi dưới đây:

Câu hỏi 1:

Which conjunction is the most suitable for surprising or contrasting statements? For example:

He is friendly. He has very few friends.

  1. Yet
  2. So
  3. Because

 

Câu hỏi 2:

I was exhausted __________ I finished all my work.

  1. So
  2. Nor
  3. And
  4. Yet

 

Câu hỏi 3:

He was homeless __________ he had lost his job, house and savings.

  1. So
  2. Nor
  3. For
  4. Yet

 

Câu hỏi 4:

The man’s dog passed away. He is devastated.

__________ whose __________.

 

Câu hỏi 5:

If I do not get 95 marks for English, I will be grounded.

Unless __________.

 

Chương Trình
icon expand icon collapse Tiểu học
icon expand icon collapse
Đăng ký tư vấn ngay!
Đội ngũ Cố vấn giáo dục Geniebook sẽ liên hệ tư vấn đến ba mẹ ngay khi nhận được thông tin.
Đăng ký tư vấn ngay!
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
close icon
close icon
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay!
 
 
 
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của bạn!
Tư vấn viên sẽ liên hệ với bạn trong vài ngày tới để sắp xếp cho buổi demo!
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
icon close
Default Wrong Input
Truy cập vào kho tài liệu của Geniebook
Bắt đầu hành trình học tập của bạn.
No Error
arrow down arrow down
No Error
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
Success
Bắt đầu học thôi!
Tải tài liệu học tập ngay.
icon close
Error
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!