chevron icon chevron icon chevron icon

Giới từ

Trong chương này, chúng ta sẽ đề cập đến các giới từ.

Giới từ là gì?

Giới từ là những từ chỉ thời gian, vị trí,... chỉ sự liên quan giữa các từ khác trong cụm,

trong câu văn. Giới từ được sử dụng trong câu với vai trò gắn kết các từ, cụm từ để giúp bạn hiểu rõ hơn câu văn, ngữ cảnh.

Ví dụ: I was born in 2005 : Tôi được sinh ra vào năm 2005.

Câu này có giới từ là “in”, và bạn không thể bỏ từ này đi được nếu muốn câu có nghĩa đúng.

Ví dụ:

  • He arrived after lunch,
  • The man in the mirror,
  • We flew to Japan,
  • I ran across the street

Thông thường, giới từ cho chúng ta biết về địa điểm và thời gian hoặc cung cấp cho chúng ta thêm thông tin về động từ hoặc tính từ. Nói chung, giới từ là các mục liên kết giúp chúng ta biết mối quan hệ giữa hai sự vật trong một câu.

Bây giờ chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết về giới từ thời gian, không gian và phương hướng/chuyển động.

Những điểm cần nhớ

  1. Bản thân từ "Preposition" có thể giúp bạn nhớ chức năng của nó. Nếu chúng ta chia từ thành 2 phần, chúng ta sẽ nhận được - "Pre" và "Position". Thông thường, giới từ nằm trước danh từ.
  2. Hãy lưu ý rằng việc sử dụng một số giới từ phải được học.

Ví dụ:

  • “I am in the car” and not “I am on the car”.
  • But, you can say, "I am on the bus.” 
  1. Quan trọng: Kết thúc câu bằng giới từ KHÔNG phải là lỗi ngữ pháp

Ví dụ:

  • Where did you come from?

Giới từ chỉ thời gian và không gian

Đọc và hiểu câu để xác định các nội dung sau:

  1. What is going on
  2. Which preposition fits best

Câu hỏi thực hành

Câu hỏi1:

Please do your best to come __________ time. It is rude to always be late.

  1. at
  2. in
  3. on
  4. for

Trả lời: 

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là tùy chọn (3) - “on”. Trong trường hợp này “Please do your best to come on time”) cũng là lời nhắc nhở bạn hãy đến vào một thời điểm nhất định. Vì vậy, bạn cần phải cẩn thận về cách diễn đạt bằng cách sử dụng giới từ.

 

Câu hỏi 2:

My cousin’s birthday is __________ September.

  1. on
  2. at
  3. in
  4. by

Trả lời:

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là lựa chọn (3) - “in”. “On” được sử dụng khi chúng ta đang nói về một ngày cụ thể trong tháng nhưng không phải trong tháng. Giới từ đúng để sử dụng cho tháng là “in”.

 

Câu hỏi 3:

It was __________ the thunderstorm that we also heard a loud banging noise coming from the basement.

thunderstorm

Image Credit: unsplash - Tasos Mansour

  1. with
  2. on
  3. during
  4. before

Trả lời:

Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là tùy chọn (3) - "during". Gợi ý trong câu hỏi này là từ “also”, vì chúng ta đã biết rằng 2 sự kiện “thunderstorm” và “the loud banging noise coming from the basement” đều xảy ra cùng một lúc.

 

Giới từ chỉ hướng/chuyển động

Hãy nhớ những điểm sau khi trả lời các câu hỏi về giới từ phương hướng/chuyển động.

  1. “To” is commonly used as a preposition: I flew from London to Africa.
  2. The word “to” tells us the starting point is London, and the endpoint is Africa.

Câu hỏi thực hành

Câu hỏi 1:

She crept quietly __________ the corridor and entered the classroom when no one was looking.

  1. into
  2. over
  3. for
  4. along

Trả lời:

Nếu chúng ta có một hành lang dài hoặc thậm chí một con đường mà bạn đi bộ ngay bên cạnh, chúng ta thường sử dụng giới từ "along". Vì vậy, câu trả lời đúng cho câu hỏi này là phương án (4) - “along”.

 

Câu hỏi 2:

The boy climbed __________ the box and crawled __________ the bench.

  1. over ... over
  2. over ... under
  3. under ... over
  4. under ... under

Trả lời:

Trong trường hợp đầu tiên, động từ “climbed” cho chúng ta biết rằng anh ấy phải đi lên. Vì vậy, giới từ đúng để sử dụng bên cạnh “climbed” là “over”. Trong trường hợp thứ hai, động từ “crawled” hoặc hành động bò sát sàn nhà. Vì vậy, giới từ đúng dùng ở đây là “under”. Vì vậy, câu trả lời đúng cho câu hỏi này là phương án (2) - “over ... under”.

 

Ôn tập kiến thức

Trả lời các câu hỏi sau dựa trên các khái niệm chúng tôi đã đề cập trong bài viết này. Nếu bạn gặp khó khăn, hãy xem lại phần liên quan để xem lại các khái niệm.

Câu hỏi 1:

Sujhi and I were __________ the same queue for the lucky draw. What a coincidence!!

lucky draw

Image Credit: pixabay - Mohamed_hassan

  1. at
  2. for
  3. on
  4. in

 

Câu hỏi 2:

__________ kissing us goodbye, Father left for work. My sister and I went back to sleep, smiling.

  1. With
  2. After
  3. During
  4. Before

 

Câu hỏi 3:

__________ the hills and far away, Telitabiz come out to play.

  1. Over
  2. Under
  3. Beneath
  4. Inside

 

Câu hỏi 4:

Hey, I think there is something __________ the water. It tastes funny!

  1. on
  2. over
  3. under
  4. in
Chương Trình
icon expand icon collapse Tiểu học
icon expand icon collapse
Đăng ký tư vấn ngay!
Đội ngũ Cố vấn giáo dục Geniebook sẽ liên hệ tư vấn đến ba mẹ ngay khi nhận được thông tin.
Đăng ký tư vấn ngay!
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
close icon
close icon
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay!
 
 
 
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của bạn!
Tư vấn viên sẽ liên hệ với bạn trong vài ngày tới để sắp xếp cho buổi demo!
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
icon close
Default Wrong Input
Truy cập vào kho tài liệu của Geniebook
Bắt đầu hành trình học tập của bạn.
No Error
arrow down arrow down
No Error
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
Success
Bắt đầu học thôi!
Tải tài liệu học tập ngay.
icon close
Error
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!