chevron icon chevron icon chevron icon

Bài tập nối câu - Câu chủ động và bị động

Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu về việc chuyển đổiTích cựcvào trong Câu bị động câu theo hướng dẫn của chương trình tiếng Anh lớp 5. Chúng ta cũng sẽ học cách chuyển thể chủ động sang thể bị động và ngược lại.

Câu chủ động và bị động

  • Giọng nói chủ động thường là khichủ thể là người/vậtthực hiện hành động (động từ): “She loved him.”

“She” ---- Chủ ngữ, “loved” --- Động từ, “him” ---- người nhận

  • Trong câu Bị động, chủ thểngười nhận một hành động: “He was loved by her.”

“He” ---- Chủ ngữ, “was loved” ----- Động từ, “by her” ---- cụm giới từ cho chúng ta biết ai đã thực hiện hành động.

Bài tập thực hành

Câu 1:

Chuyển câu bị động sau thành câu chủ động:

Many spaceships had been repaired by Iden before she received her official certification.

Iden __________.

(Hãy suy nghĩ: Iden đã làm gì? Hành động/động từ là gì?)

 

  1. Iden had repaired many spaceships before she received her official certification.
  2. Iden had been repaired by many spaceships before she received her official certification.
  3. Iden has received her official certification before she repaired many spaceships.

Đáp án:

Lựa chọn 1 là câu trả lời đúng.

Giải trình:

Lựa chọn 2 sai - Câu này không có ý nghĩa logic vì tàu vũ trụ không thể sửa chữa được con người.

Lựa chọn 3 sai – Câu có trật tự sự việc sai

 

Câu hỏi 2:

Chuyển câu bị động sau thành câu chủ động:

She purchased both books.

Both __________.

  1. Both books were purchased.
  2. Both books were purchased by her.
  3. Both she and the books were purchased.
  4. Both books she purchased.

Đáp án:

Lựa chọn 2 là câu trả lời đúng.

Giải trình:

Lựa chọn 1 sai - Cả 2 cuốn sách đều được mua nhưng không rõ là của ai.
Lựa chọn 3 sai - Cả hai đều đề cập đến hai cuốn sách chứ không phải cô ấy và những cuốn sách.
Lựa chọn 4 sai - Câu ở thể chủ động.

 

Câu hỏi 3:

Chuyển câu chủ động sau thành câu bị động:

The team made many great discoveries.

Many __________.

  1. Many members of the team had made great discoveries.
  2. Many teams had made great discoveries.
  3. Many great discoveries were made.
  4. Many great discoveries were made by the team.

Đáp án:

Lựa chọn 4 là câu trả lời đúng.

Giải trình:

Lựa chọn 2 sai vì câu vẫn ở thể chủ động.
Lựa chọn 1 sai vì từ ‘nhiều’ ám chỉ những khám phá vĩ đại chứ KHÔNG phải các thành viên của nhóm.
Lựa chọn 3 sai vì thông tin gốc không được giữ nguyên.

 

Câu hỏi 4:

Chuyển câu chủ động sau thành câu bị động:

The national flag was raised by the lead officer.

The lead officer __________.

  1. The lead officer was raised by the national flag.
  2. The lead officer was raising the national flag.
  3. The lead officer raised the national flag.
  4. The lead officer had raised the national flag.

Đáp án:

Lựa chọn 3 là câu trả lời đúng

Giải trình:

Lựa chọn 1 sai vì cờ không giơ lên.
Lựa chọn 2 sai vì câu hỏi đang ở thì Quá khứ tiếp diễn.
Lựa chọn 4 sai vì dạng động từ 'had raise' ở thì quá khứ hoàn thành và câu vẫn ở thể chủ động.

 

Câu hỏi 5:

Chuyển câu chủ động sau thành câu bị động:

Geena had finished the book by dinner time.

The book __________.

  1. The book had finished by dinner time.
  2. The book had been finished by Geena by dinner time.
  3. The book read by Geena had been finished by dinner time.
  4. The book of Geena was finished by dinner time.

Đáp án:

Lựa chọn 2 là câu trả lời đúng

 

Câu chủ động và bị động trong văn viết

Không có đúng hay sai". Mỗi cái đều có tác dụng riêng:

Câu Thụ động có thể mang lại cho người đọc tập trung vào cái gì đó thay vì người đang thực hiện hành động.

Ví dụ:

Beautiful displays and statues were placed along the streets to create a welcoming sight. (Passive Voice)

Nó cũng được sử dụng khi người làm là không rõ và khi nó đơn giảnthuận tiện hơn.

Ví dụ:

My bike was stolen. (It implies we don’t know who stole it.)

Active Voice có thể tạo thành một câu rõ ràng hơn và âm thanh tự nhiên hơn.

Ví dụ:

I saw you yesterday. (Compared to, “You were seen by me yesterday.”)

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu vềGiọng nói chủ động và thụ động và học cách chuyển đổi từ cái này sang cái khác.

  • Active Voice thường là khi chủ thể là người/vật thực hiện hành động (động từ)
  • Trong Passive Voice,chủ thể là mộtngười nhận một hành động.
  • Câu Passive Voice mang đến cho người đọc tập trung vào cái gì đó, thay vì người đang thực hiện hành động.
  • Active Voice có thể làm cho câu rõ ràng hơn và nghe tự nhiên hơn.

 

Chương Trình
icon expand icon collapse Tiểu học
icon expand icon collapse
Đăng ký tư vấn ngay!
Đội ngũ Cố vấn giáo dục Geniebook sẽ liên hệ tư vấn đến ba mẹ ngay khi nhận được thông tin.
Đăng ký tư vấn ngay!
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Geniebook CTA Illustration Geniebook CTA Illustration
close icon
close icon
Geniebook - Mở ra cơ hội học tập toàn cầu
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay!
 
 
 
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của bạn!
Tư vấn viên sẽ liên hệ với bạn trong vài ngày tới để sắp xếp cho buổi demo!
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
icon close
Default Wrong Input
Truy cập vào kho tài liệu của Geniebook
Bắt đầu hành trình học tập của bạn.
No Error
arrow down arrow down
No Error
Với việc cung cấp số điện thoại, bạn đã đồng ý cho Geniebook liên hệ tư vấn. Tham khảo thêm Chính sách bảo mật.
Success
Bắt đầu học thôi!
Tải tài liệu học tập ngay.
icon close
Error
Xin lỗi
Oops! Có lỗi xảy ra rồi. Vui lòng tải lại trang!