Ngữ pháp và từ vựng
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về:
Ngữ pháp đề cập đến các quy tắc và cấu trúc của một ngôn ngữ. Mỗi ngôn ngữ đều có cấu trúc ngữ pháp và bộ quy tắc riêng. Trong bài học này chúng ta sẽ tìm hiểu một số quy tắc ngữ pháp tiếng Anh.
Từ vựng có nghĩa là từ. Bạn có thể nói một số điều theo nhiều cách khác nhau bằng cách sử dụng cùng một từ. Ví dụ, từ “ngọt” dùng để chỉ hương vị. Hiện nay vị ngọt của dưa hấu đã khác rất nhiều so với vị ngọt của cam hay vị ngọt của xoài. Theo cùng một cách, cùng một từ có thể có ý nghĩa khác nhau.
Khái niệm ngữ pháp: Nguyên âm và phụ âm
Bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái. Nói rõ hơn, toàn bộ tập hợp gồm 26 chữ cái được gọi là bảng chữ cái.
Trong số 26 chữ cái này:
- Có 5 nguyên âm là: a, e, i, o, u
- Phần con lại của 21 chữ cái được gọi là phụ âm: b, c, d, g, f…
Mỗi nguyên âm có thể có nhiều âm khác nhau. Hãy lấy “a” làm ví dụ.
A boy
Apple
Nguyên âm giống nhau, cách đọc khác nhau trong cả hai ví dụ trên.
Bạn có thể liệt kê các từ khác trong đó chữ “a” được phát âm giống cách phát âm chữ “a" trong “apple" không?
Dưới đây là một số ví dụ:
Alligator, And, Alphabet, ant, enjoy
Câu hỏi 1:
There are 26 __________ in the English alphabet.
- Alphabets
- Letters
Trả lời:
Bảng chữ cái là toàn bộ tập hợp các chữ cái. Đáp án đúng là 2) Letters.
Câu hỏi 2:
Pick the word where the ‘e’ sound is the same as the ‘e’ sound in period.
- Honey
- Pen
Trả lời:
e trong pen cùng vần với a trong apple. Đáp án đúng là 1) Honey trong đó âm 'e' giống với âm 'e' trong dấu chấm.
Câu hỏi 3:
Letters that are not vowels are called __________.
- Consistent
- Consonants
Trả lời:
Consistent có nghĩa là làm điều tương tự thường xuyên. Đáp án đúng là 2) consonants
Khái niệm tiếng Anh: Âm câm
Âm câm là những chữ cái được sử dụng để tạo thành từ, nhưng không được sử dụng trong phát âm.
Phát âm to những từ này không có chữ câm ở phía bên phải trong bảng dưới đây, bạn sẽ có được cách phát âm tiếng Anh chuẩn xác.
WORD | SILENT LETTER | PRONOUNCED AS: |
---|---|---|
Wrap | w | |
Dumb | b | dum |
Often | t | of |
Debt | b | de |
Salmon | l | sa |
Hour | h | |
Sword | w | s |
Câu hỏi 5:
If you owe someone money, then you have a __________.
- Doubt
- Debt
- Deck
- Desk
Đáp án:
2) Debt
Trả lời:
Hãy cùng hiểu những từ này để tìm ra câu trả lời chính xác nhé.
Doubt có nghĩa là điều gì đó mà bạn không chắc chắn.
Debt có nghĩa là khi bạn nợ ai đó một cái gì đó.
Deck có thể có nhiều nghĩakhác biệtkhông có gì. Giống như bộ bài hoặc sàn trên một con tàu được gọi là bộ bài.
Desk có nghĩa là bàn.
Vậy câu trả lời đúng là 2) Debt
Câu hỏi 6:
If something happens all the time, then you could say it happens __________.
- Never
- Rarely
- Sometimes
- Often
Đáp án:
4) Often
Trả lời:
Để tìm được câu trả lời đúng chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa của những từ này nhé.
Never - không hề.
Rarely - rất hiếm.
Sometimes - rất ít lần
Often - mọi lúc.
Vậy câu trả lời đúng là 4) Often
Câu hỏi 7:
Từ kiếm có một __________ im lặng.
- nguyên âm
- phụ âm
- Bằng lòng
- Bảng chữ cái
Đáp án:
2) phụ âm
Trả lời:
Kiếm có chữ câm - w. W là phụ âm. Vậy câu trả lời đúng là 2) phụ âm.
Đến bây giờ bạn đã biết ý nghĩa của nguyên âm và bảng chữ cái, và sự đồng ý có nghĩa là sự cho phép.
Câu hỏi 8:
cácph trong phượng hoàng nghe nhưchữ cái nào hoàn hảo?
- P
- r
- f
- t
Đáp án:
3) f
Trả lời:
ph trong tiếng Anh được phát âm là f. Vậy câu trả lời là 3) f.
Câu hỏi 9:
chúng tôi đã bắt kịp được chuyến tàu. Tôi cảm thấy rất __________.
- Bực bội
- Lo lắng
- Buồn bã
- An tâm
Đáp án:
4) nhẹ nhõm
Trả lời:
Nếu lỡ chuyến tàu, bạn sẽ cảm thấy thất vọng, lo lắng hoặc thậm chí khó chịu. Bạn đã bắt kịp được chuyến tàu nên bạn cảm thấy nhẹ nhõm. Câu trả lời là 4) nhẹ nhõm.
Câu hỏi 10:
Tôi tò mò quan sát con bọ nhỏ bé __________ trên sàn bếp.
- trườn
- Bị đánh đắm
- lộn nhào
- Đã bơi
Đáp án:
2) bị đánh đắm
Trả lời:
Đây là những cách khác nhau để động vật di chuyển xung quanh.
Một con rắn trườn. Con thoi có nghĩa là thực hiện những chuyển động nhỏ, thường do côn trùng thực hiện.. Nhào lộn có nghĩa là thực hiện động tác lộn nhào. Các sinh vật dưới nước biết bơi, thực ra ngay cả con người cũng có thể bơi bằng cách học cách bơi. Câu trả lời là 2) bị đánh đắm
Câu hỏi 11:
Monica yêu cá. Cô ấy có một __________ khổng lồ ở nhà.
- Cái lồng
- Cũi
- Bể nuôi cá
- đại dương
Đáp án:
3) bể cá -cá
Trả lời:
Đại dương quá rộng để có thể nhét vừa vào nhà của bất kỳ ai :). Lồng dành cho động vật nhỏ. Chuồng dành cho chó. Vậy câu trả lời đúng là 3) bể cá -cá được giữ trong đó.
Câu hỏi 12:
Timothy thiết kế và tạo ra các kế hoạch cho các tòa nhà. Anh ấy làm việc như một
- Kiến trúc sư
- Người gác cổng
- thợ may
- nhà tạo mẫu
Gợi ý: MỘT được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm.
Đáp án:
1) kiến trúc sư
Trả lời:
câu trả lời đúng là 1) kiến trúc sư.
Người gác cổng là người dọn dẹp.
Một thợ may đang may quần áo.
Nhà tạo mẫu có thể tạo kiểu cho bất cứ thứ gì như quần áo hoặc tóc.
Tóm tắt kiến thức bài học này:
- Bảng chữ cái tiếng Anh có 26 chữ cái
- Có 5 nguyên âm
- Phần còn lại làphụ âm
- Có một sốnhững lá thư im lặng chúng tôi không phát âm bằng lời. Ví dụ - quấn (im lặng “w”), giờ (im lặng “h”)
- Từ vựng ngân hàng: kiến trúc sư, thợ may, người gác cổng, nhà tạo mẫu, cũi, bể cá, trườn, đánh đắm, lộn nhào, đói khát, hài lòng, đói khát